Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Got7 Đĩa đơnTên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album | ||
---|---|---|---|---|---|---|
HQ [29] | NB [30] | Mỹ World [31] | ||||
Tiếng Hàn | ||||||
"Girls, Girls, Girls" | 2014 | 21 | — | 8 |
| Got It? |
"A" | 16 | — | 5 |
| Got Love | |
"Stop Stop It" | 25 | — | 4 |
| Identify | |
"Just Right" | 2015 | 20 | — | 3 |
| Just Right |
"If You Do" | 9 | — | — |
| Mad | |
"Fly" | 2016 | 9 | — | 2 |
| Flight Log: Departure |
"Home Run" | 62 | — | 3 |
| ||
"Hard Carry" | 3 | — | 2 |
| Flight Log: Turbulence | |
"Never Ever" | 2017 | 5 | — | 3 |
| Flight Log: Arrival |
"You are" | 12 | — | 4 |
| 7for7 | |
"Look" | 2018 | Eyes On You | ||||
Tiếng Nhật | ||||||
"Around the World" | 2014 | — | 3 | — |
| Moriagatteyo |
"Love Train" | 2015 | — | 4 | — |
| |
"Laugh Laugh Laugh" | — | 2 | — |
| ||
"Yo Morigatte Yo" | 2016 | — | 1 | — | ||
"Hey Yah" | Hey Yah | |||||
"My Swagger" | 2017 | My Swagger | ||||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
HQ [40] | ||||
"난 니가 좋아" (I Like You)" | 2014 | 152 |
| Got It? |
"따라와 (Follow Me)" | 165 |
| ||
"Playground" | 204 |
| ||
"여보세요 (Hello)" | 226 |
| ||
"Like Oh" | 241 |
| ||
"Forever Young" | 172 |
| Got Love | |
"Good Tonight" | 211 |
| ||
"U Got Me" | 236 |
| ||
"나쁜 짓 (Bad Behavior)" | 244 |
| ||
"A (collapsedone Remix)" | 348 |
| ||
"Gimme" | 167 |
| Identify | |
"손이 가 (Take My Hand)" | 206 |
| ||
"너란 Girl (Magnetic)" | 221 |
| ||
"달빚 (Moonlight)" | 222 |
| ||
"She's A Monster" | 227 |
| ||
"그대로 있어도 돼 (Stay)" | 244 |
| ||
"그냥 오늘 밤 (Just Tonight)" | 247 |
| ||
"볼륨을 올려줘 (Turn Up the Volume)" | 247 |
| ||
"온몸이 반응해 (My Whole Body is Reacting)" | 2015 | 164 |
| Just Right |
"보름달이 뜨기 전에 (Before the Full Moon Rises)" | 179 |
| ||
"Back To Me" | 210 |
| ||
"Nice" | 226 |
| ||
"Mine" | 254 |
| ||
"Eyes On You (눈이가요)" | 205 |
| Mad | |
"Put Your Hands Up (손들어)" | 201 |
| ||
"Good" | 212 |
| ||
"Feels Good (느낌이 좋아)" | 211 |
| ||
"Tic Tic Tok" | 250 |
| ||
"고백송" (Confession Song)" | 34 |
| Mad Winter Edition | |
"매일 (Everyday)" | 297 |
| ||
"이.별 (To Star)" | 297 |
| ||
"못하겠어 (Can't)" | 2016 | 172 |
| Flight Log: Departure |
"빛이나 (See The Light)" | 207 |
| ||
"Something Good" | 221 |
| ||
"Beggin On My Knees" | 260 |
| ||
"Fish" | 270 |
| ||
"Rewind" | 280 |
| ||
"Skyway" | 230 |
| Flight Log: Turbulence | |
"Boom x3" | 231 |
| ||
"Prove It" | 223 |
| ||
"노잼 (No Jam)" | 245 |
| ||
"HEY" | 204 |
| ||
"Mayday" | 246 |
| ||
"My Home" | 255 |
| ||
"Who's That" | 236 |
| ||
"만약에 (If)" | 217 |
| ||
"아파 (Sick)" | 242 |
| ||
"니꿈꿔 (Dreamin')" | 251 |
| ||
"Let Me" | 189 |
| ||
Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Got7 Đĩa đơnLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Got7 http://www.ultratop.be/nl/album/4ce11/Got7-Flight-... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/5... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/biz/charts/world-digital-... http://www.billboard.com/charts/2014-07-12/world-a... http://www.billboard.com/charts/2014-12-06/world-a... http://www.billboard.com/charts/heatseekers-albums http://www.billboard.com/charts/heatseekers-albums... http://www.billboard.com/charts/heatseekers-albums... http://www.billboard.com/charts/world-albums/2015-...